Có 2 kết quả:

夹生 jiā shēng ㄐㄧㄚ ㄕㄥ夾生 jiā shēng ㄐㄧㄚ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) half-cooked
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) half-cooked
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]

Bình luận 0