Có 2 kết quả:
夹生 jiā shēng ㄐㄧㄚ ㄕㄥ • 夾生 jiā shēng ㄐㄧㄚ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half-cooked
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half-cooked
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]
(2) (fig.) not completely done, solved, developed etc
(3) Taiwan pr. [jia4 sheng5]
Bình luận 0